curb market
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curb market+ Noun
- thị trường chứng khoán ngoài Sở giao dịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curb market"
- Những từ có chứa "curb market" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chợ giá thị trường chứng khoán chợ đen chợ chiều đứng đường kiềm chế nén Tây Bắc giá chợ đen more...
Lượt xem: 551